Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN THỊ MAI
     Hỏi đáp luật đất đai / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn chủ biên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 300 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những văn bản pháp luật đất đai mới nhất được ban hành.
/ 36000đ.- 1.000b.

  1. |Luật đất đai|
   I. Nguyễn Thị Mai.   II. Trần Minh Sơn chủ biên.
   346.59704 / H428Đ
    ĐKCB: M.005244 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ MAI
     Tìm hiểu về thủ tục giao đất, cho thuê đất xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp đất phi nông nghiệp / Nguyễn Thị Mai c.b, Trần Minh Sơn .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 132 tr. ; 21 cm
/ 1030b

  1. |Pháp luật|  2. |Luật đất đai|  3. Việt Nam|  4. Sách thường thức|
   I. Nguyễn Thị Mai.   II. Trần Minh Sơn.
   346.59704 / T310H
    ĐKCB: M.004057 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ MAI
     Hỏi đáp luật đất đai : Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 07 năm 2004 / Nguyễn Thị Mai (ch.b.), Trần Minh Sơn bs. .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 300 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Các câu hỏi và lời giải đáp về luật đất đai; Giới thiệu các văn bản quy phạm pháp luật gồm toàn văn Luật đất đai
/ 2030b

  1. |Luật đất đai|  2. |Pháp luật|  3. Sách thường thức|  4. Việt Nam|
   I. Nguyễn Thị Mai.   II. Trần Minh Sơn.
   346.59704 / H428Đ
    ĐKCB: M.003740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003741 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ MAI
     Pháp luật và gia đình / Luật gia Nguyễn Thị Mai .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 227 tr. ; 19 cm
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Pháp luật|  2. |Gia đình|
   345.597 / PH109L
    ĐKCB: M.002183 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ MAI
     Người yêu là lính : Tập truyện vui .- H. : Quân đội nhân dân , 2000 .- 132 tr. ; 19 cm
/ 14000đ.- 1110b

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện vui|  3. Văn học hiện đại|
   895.922 7 / NG558Y
    ĐKCB: M.001322 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ MAI
     Một khúc sông trăng : Thơ .- H. : Văn học , 2001 .- 71 tr. ; 19 cm
/ 12500đ.- 500b

  1. |Thơ|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.922 13 / M458KH
    ĐKCB: M.001316 (Sẵn sàng)